Có 2 kết quả:
山峡 shān xiá ㄕㄢ ㄒㄧㄚˊ • 山峽 shān xiá ㄕㄢ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorge
(2) canyon
(3) mountain valley
(2) canyon
(3) mountain valley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorge
(2) canyon
(3) mountain valley
(2) canyon
(3) mountain valley
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0