Có 2 kết quả:

山峡 shān xiá ㄕㄢ ㄒㄧㄚˊ山峽 shān xiá ㄕㄢ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gorge
(2) canyon
(3) mountain valley

Từ điển Trung-Anh

(1) gorge
(2) canyon
(3) mountain valley